Nữ tuổi Kỷ Hợi 1959 hợp với tuổi nào nhất?
Trong cuộc sống việc tìm được những người hợp tuổi với mình để có thể làm bạn bè tri kỷ, bạn làm ăn kinh doanh hay người bạn đời trăm năm là điều vô cùng quan trọng. Hãy cùng xem nữ tuổi Kỷ Hợi 1959 hợp với tuổi nào?
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Giáp => Tương Phá | Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1966 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Ngọ => Tứ Tuyệt | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1967 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Ly => Ngũ Quỷ | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Hỏa => Tương Sinh | 8 |
1973 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1975 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Ất => Tương Phá | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1981 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
1982 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Nhâm => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tuất => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1983 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Quý => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Hợi => Tự Hình | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 9 |
1991 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mùi => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 8 |
1996 | Dương Mộc – Dương Thủy => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Bính => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Tí => Lục Hình | Cung : Khôn – Cung : Khôn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 7 |
2000 | Dương Mộc – Dương Kim => Tương Khắc | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Thìn => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2009 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Kỷ => Bình Hòa | Địa chi : Hợi – Địa chi : Sửu => Tứ Đức Hợp | Cung : Khôn – Cung : Càn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 9 |
2010 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Canh => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dần => Lục Phá | Cung : Khôn – Cung : Đoài => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Kim => Tương Sinh | 7 |
2011 | Dương Mộc – Dương Mộc => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Mão => Tam Hợp | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |
2017 | Dương Mộc – Dương Hỏa => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Đinh => Tương Sinh | Địa chi : Hợi – Địa chi : Dậu => Bình Hòa | Cung : Khôn – Cung : Cấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Thổ – Thiên mệnh năm sinh : Thổ => Bình Hòa | 8 |